Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi phục


[hồi phục]
to recover one's strength (after an illness); to be well again



Recover
Sức khỏe đã hồi phục To have recovered one's strength (after an illness)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.